Ngày tốt khai trương năm 2026 giúp doanh nghiệp có khởi đầu thuận lợi, gặt hái được nhiều may mắn, thành công trong kinh doanh, phát triển thịnh vượng.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn ngày nào để khai trương cho thật tốt, hoặc thắc mắc vì sao phải làm lễ khai trương, liệu lễ khai trương có thật sự cần thiết trong thời buổi hiện đại, thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những câu hỏi đó. Ngoài ra, Thành Hưng cũng gửi đến bạn danh sách những ngày đẹp để khai trương trong năm 2026, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thời điểm phù hợp nhất.

Vì sao nên chọn ngày tốt khai trương
Dưới ảnh hưởng của phong thuỷ và ngũ hành, người xưa tin rằng mỗi ngày đều mang trong mình một nguồn năng lượng riêng. Nguồn năng lượng ấy có thể sinh, khắc hoặc hoà hợp với từng tuổi và từng công việc, từ đó hình thành quan niệm về ngày tốt - ngày xấu. Vì vậy, khi bắt tay vào những việc trọng đại, ông bà ta thường chọn ngày lành tháng tốt để mọi chuyện được thuận lợi và hanh thông.
Nếu nhìn dưới góc độ khoa học, hiện tượng này cũng có thể được lý giải. Các yếu tố tự nhiên và vận động của vũ trụ luôn thay đổi, và con người vốn là một phần của tự nhiên, không tránh khỏi bị tác động. Chẳng hạn, chu kỳ của mặt trăng có thể ảnh hưởng đến nhịp sinh học: Vào những ngày trăng tròn, nhiều người thường khó ngủ, ngủ không sâu hoặc dễ tỉnh giấc hơn. Điều này cho thấy môi trường xung quanh có thể tác động đến trạng thái tinh thần và thể chất của con người, từ đó hình thành thói quen lựa chọn thời điểm phù hợp để bắt đầu những việc quan trọng.
Trước khi đi vào bảng danh sách ngày tốt khai trương năm 2026, chúng tôi có một số lưu ý về thời gian như sau:
Giờ | Thời gian | Giờ | Thời gian |
Tý | 23h - 1h | Ngọ | 11h - 13h |
Sửu | 1h - 3h | Mùi | 13h - 15h |
Dần | 3h - 5h | Thân | 15h- 17h |
Mão | 5h - 7h | Dậu | 17h - 19h |
Thìn | 7h -9h | Tuất | 19h -21h |
Tỵ | 9h - 11h | Hợi | 21h - 23h |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
2/1/2026 | 14/11/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Canh Ngọ, Mậu Ngọ |
3/1/2026 | 15/11/2025 | Dần, Mão, Tỵ , Thân, Tuất, Hợi | Tân Mùi, Kỷ Mùi |
6/1/2026 | 18/11/2025 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Mậu, Hợi | Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn |
11/1/2026 | 23/11/2025 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi Dậu | Kỷ Mão, Định Mão, Tân Mùi, Tân Sửu |
12/1/2026 | 24/11/2025 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
13/1/2026 | 25/11/2025 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
15/1/2026 | 27/11/2025 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Đinh Mùi, Ất Mùi |
18/1/2026 | 30/11/2025 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Bính Tuất, Giáp Tuất, Bình Dần |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
3/2/2026 | 16/12/2025 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Canh Dần, Giáp Dần |
6/2/2026 | 19/12/2025 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi |
9/2/2026 | 22/12/2025 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý |
10/2/2026 | 23/12/2025 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
15/2/2026 | 28/12/2025 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ |
18/2/2026 | 2/1/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu |
26/2/2026 | 10/1/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão |
28/2/2026 | 12/1/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
2/3/2026 | 14/1/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi |
9/3/2026 | 21/1/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu | Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn |
11/3/2026 | 23/1/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ , Mùi, Tuất | Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
12/3/2026 | 24/1/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu |
23/3/2026 | 5/2/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
24/3/2026 | 6/2/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Ất Mão, Quý Mão, Quý Tỵ, Quý Hợi |
27/3/2026 | 9/2/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
3/4/2026 | 16/2/2026 | Dần, Mão, Tỵ , Thân, Tuất, Hợi | Kỷ Sửu, Tân Sửu |
4/4/2026 | 17/2/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Canh Dần, Giáp Dần |
5/4/2026 | 18/2/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Tân Mão, Ất Mão |
7/4/2026 | 20/2/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi |
9/4/2026 | 22/2/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
22/4/2026 | 6/3/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
24/4/2026 | 8/3/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Canh Tuất, Bính Tuất |
25/4/2026 | 9/3/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Tân Hợi, Đinh Hợi |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
3/5/2026 | 17/3/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Tân Mùi, Kỷ Mùi |
4/5/2026 | 18/3/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Canh Thân, Giáp Thân |
6/5/2026 | 20/3/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn |
7/5/2026 | 21/3/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ |
8/5/2026 | 22/3/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn |
10/5/2026 | 24/3/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
20/5/2026 | 4/4/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần |
24/5/2026 | 8/4/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Canh Thìn, Bính Thìn |
25/5/2026 | 9/4/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Tân Tỵ, Đinh Tỵ |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
1/6/2026 | 16/4/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Mậu Tý, Canh Tý |
10/6/2026 | 25/4/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
13/6/2026 | 28/4/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Bính Tý, Giáp Tý |
17/6/2026 | 3/5/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần |
22/6/2026 | 8/5/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi |
23/6/2026 | 9/5/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Canh Tuất, Bính Tuất |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
7/7/2026 | 23/5/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn |
8/7/2026 | 24/5/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
11/7/2026 | 27/5/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý |
16/7/2026 | 3/6/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi |
17/7/2026 | 4/6/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần |
20/7/2026 | 7/6/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
27/7/2026 | 14/6/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
2/8/2026 | 20/6/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Canh Dần, Giáp Dần |
3/8/2026 | 21/6/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Tân Mão, Ất Mão |
16/8/2026 | 4/7/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần |
18/8/2026 | 6/7/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân |
20/8/2026 | 8/7/2026 | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất | Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất |
22/8/2026 | 10/7/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Canh Tuất, Bính Tuất |
23/8/2026 | 11/7/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Tân Hợi, Đinh Hợi |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
4/9/2026 | 23/7/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ |
9/9/2026 | 28/7/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý |
12/9/2026 | 2/8/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Đinh Mùi, Ất Mùi |
14/9/2026 | 4/8/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi |
21/9/2026 | 11/8/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Canh Thìn, Bính Thìn |
26/9/2026 | 16/8/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
2/10/2026 | 22/8/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Tân Mão, Ất Mão |
8/10/2026 | 28/8/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
12/10/2026 | 3/9/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Đinh Sửu, Ất Sửu |
24/10/2026 | 15/9/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão |
28/10/2026 | 19/9/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
1/11/2026 | 23/9/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Tân Dậu, Ất Dậu |
3/11/2026 | 25/9/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ |
14/11/2026 | 6/10/2026 | Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi | Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần |
15/11/2026 | 7/10/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần |
27/11/2026 | 19/10/2026 | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi | Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ |
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt | Tuổi kỵ |
4/12/2026 | 26/10/2026 | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu | Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn |
7/12/2026 | 29/10/2026 | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu | Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
17/12/2026 | 9/11/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi |
29/12/2026 | 21/11/2026 | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi | Tân Mùi, Kỷ Mùi |
Từ những thông tin mà Chuyển Văn Phòng Thành Hưng cung cấp, chúng tôi hy vọng có thể giúp bạn chọn được cho mình ngày tốt khai trương năm 2026 phù hợp nhất, giúp sự nghiệp của bạn khởi sắc và phát triển thịnh vượng. Nếu bạn có nhu cầu chuyển cửa hàng, chuyển văn phòng trọn gói,... Hãy liên hệ với chúng tôi qua tổng đài miễn phí 1800 00 08 để nhận được tư vấn và hỗ trợ ngay hôm nay.