• Phone/Zalo: 09 38 38 38 80
  • thanhhunggroup.info@gmail.com
  • HCM: 25 Đ. Số 10, Bình Hưng Hoà A, Bình Tân
  • Hà Nội: 288 P. Dương Văn Bé, Vĩnh Phú, Hai Bà Trưng
  • Bình Dương: 192 Nguyễn Du, p. Dĩ An

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.00.08

Chuyển nhà tiếng Anh là gì?

Trong bài viết này, cùng Chuyển Nhà Thành Hưng tìm hiểu chuyển nhà tiếng Anh là gì và các thuật ngữ tiếng Anh ngành chuyển nhà thông dụng nhất hiện nay.

Chuyển nhà tiếng Anh là gì?

Khi có kế hoạch chuyển nhà, đặc biệt chuyển nhà quốc tế hoặc làm việc với khách hàng nước ngoài, hiểu rõ “chuyển nhà tiếng Anh là gì” và các thuật ngữ liên quan là nội dung cần biết. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ tìm kiếm dịch vụ, thương lượng hợp đồng và xử lý thủ tục nhanh chóng. Bài viết này sẽ hệ thống đầy đủ các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh thường dùng khi chuyển nhà để bạn chủ động mọi khâu trong quá trình chuyển dọn.

Chuyển nhà tiếng Anh là gì? Cách dùng đúng trong giao tiếp thông thường 

Chuyển nhà tiếng Anh là gì?

Chuyển nhà tiếng Anh là gì?

Chuyển nhà tiếng Anh là gì? Được dùng như thế nào trong giao tiếp thông thường? Khi tìm hiểu “chuyển nhà tiếng Anh là gì”, bạn sẽ bắt gặp một số cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, phổ biến nhất là cụm “move” hoặc “moving house”. Ví dụ: I’m moving house next week (Tôi sẽ chuyển nhà vào tuần tới). Đây là cách nói tự nhiên, đơn giản và được sử dụng rộng rãi nhất.

Bên cạnh đó, trong các tình huống trang trọng hơn, đặc biệt khi chuyển nhà liên quan đến thay đổi nơi làm việc, định cư hoặc di chuyển xa, từ “relocate” hoặc danh từ “relocation” thường xuyên xuất hiện. Ví dụ: My company will relocate me to New York (Công ty sẽ điều chuyển tôi tới New York). So với “move”, “relocate” mang sắc thái chuyên nghiệp và thường xuất hiện trong văn bản hành chính, hợp đồng lao động hoặc thông báo công ty.

Các thuật ngữ tiếng Anh chủ đề chuyển nhà theo từng giai đoạn

Theo từng giai đoạn, có những thuật ngữ tiếng Anh chủ đề chuyển nhà nào phổ biến? Để hiểu rõ hơn “chuyển nhà tiếng Anh là gì” và ứng dụng thực tế, phân loại thuật ngữ theo từng giai đoạn chuyển nhà là rất cần thiết. Từ lập kế hoạch, đóng gói, vận chuyển cho đến bàn giao - mỗi giai đoạn có nhóm từ vựng đặc thù.

Giai đoạn lên kế hoạch và báo giá (planning và quotation)

Giai đoạn lập kế hoạch và báo giá giúp định hướng toàn bộ tiến trình chuyển nhà, tìm kiếm giải pháp chuyển dọn phù hợp. Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt gặp một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng như sau:

  • - Survey - khảo sát: nhân viên đơn vị chuyển nhà đến kiểm tra thực tế khối lượng và loại đồ đạc cần chuyển, địa hình, quãng đường vận chuyển... Ví dụ: A survey is scheduled to assess the items to be moved (Sẽ có một cuộc khảo sát được lên lịch để đánh giá đồ đạc cần di chuyển).

  • - Assessment - đánh giá: phân tích chi tiết yêu cầu chuyển nhà, điều kiện vận chuyển, lộ trình.

  • - Estimate - ước tính: đơn vị vận chuyển đưa ra con số ước lượng về chi phí và thời gian dựa trên kết quả khảo sát. Ví dụ: The company provided an initial estimate for the move (Công ty đã cung cấp ước tính ban đầu cho việc di chuyển này).

  • - Quotation - báo giá: văn bản chính thức ghi rõ chi phí, điều khoản và dịch vụ bao gồm. Ví dụ: We received a quotation for the moving services (Chúng tôi đã nhận được báo giá cho dịch vụ chuyển nhà).

  • - Contract - hợp đồng: văn bản pháp lý xác nhận các điều khoản đã thỏa thuận giữa hai bên. Ví dụ: Both parties signed the moving contract (Cả hai bên đã ký hợp đồng chuyển nhà).

  • - Terms and Conditions - điều khoản và điều kiện: các quy định cụ thể trong hợp đồng hoặc báo giá.

  • - Schedule - lịch trình: thời gian dự kiến cho từng bước, từ đóng gói đến vận chuyển.

  • - Deposit - tiền đặt cọc: khoản tiền khách hàng trả trước để đặt dịch vụ.

Nhân viên Thành Hưng khảo sát trước khi chuyển nhà để đưa ra phương án phù hợp.

Nhân viên Thành Hưng khảo sát trước khi chuyển nhà để đưa ra phương án phù hợp.

Giai đoạn đóng gói và chuẩn bị (packing và preparation)

Sau khi lên kế hoạch và báo giá, quy trình chuyển nhà bước sang giai đoạn đóng gói và chuẩn bị. Lúc này, bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ chuyên dụng mô tả công việc, vật liệu và phương pháp đóng gói:

  • - Disassembly - tháo rời: tháo các bộ phận nội thất hoặc thiết bị để vận chuyển dễ dàng.

  • - Packing - đóng gói: sắp xếp, bọc đồ đạc bằng vật liệu bảo vệ trước khi vận chuyển.

  • - Packing materials - vật tư đóng gói.

  • - Cardboard box - thùng carton: đựng đồ dùng, có nhiều kích cỡ để phù hợp với từng loại vật phẩm.

  • - Bubble wrap - xốp nổ: tấm nhựa bọc có bong bóng khí, chuyên dùng để bảo vệ đồ dễ vỡ.

  • - Fragile - hàng dễ vỡ: nhãn cảnh báo để nhân viên vận chuyển xử lý cẩn thận.

  • - Packing list - danh sách đóng gói: ghi rõ từng món đồ đã đóng gói, giúp kiểm kê và sắp xếp ở nhà mới.

  • - Labeling - dán nhãn: ghi chú vị trí hoặc loại đồ bên trong thùng để dễ phân loại.

Giai đoạn vận chuyển (transportation và logistics)

Giai đoạn vận chuyển đưa toàn bộ đồ đạc từ địa điểm cũ đến nơi ở mới.

  • - Loading - bốc xếp lên xe: đưa đồ đạc từ nhà lên phương tiện vận chuyển.

  • - Transportation - vận chuyển: di chuyển đồ đạc từ điểm A đến điểm B.

  • - Freight - hàng hóa/ đồ đạc vận chuyển: chỉ đồ đạc, vật phẩm được chở trên xe tải, tàu hoặc máy bay.

  • - Logistics - hậu cần: quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc di chuyển, lưu trữ.

  • - Bill of Lading - vận đơn: chứng từ xác nhận chi tiết hàng hóa và điều khoản vận chuyển, thường dùng trong vận tải đường biển hoặc quốc tế.

  • - Tracking - theo dõi: giám sát vị trí và trạng thái hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

  • - Transit time - thời gian vận chuyển.

  • - Handling - xử lý hàng hóa: cách thức di chuyển, nâng hạ, bảo quản đồ đạc khi vận chuyển.

Giai đoạn bàn giao và thanh toán (delivery và completion)

Quá trình vận chuyển kết thúc, giai đoạn bàn giao và thanh toán là bước hoàn thiện quy trình chuyển nhà. Đây là lúc khách hàng nhận lại toàn bộ đồ đạc, kiểm tra tình trạng và thanh toán theo hợp đồng.

  • - Unloading - dỡ hàng: dỡ đồ đạc từ phương tiện vận chuyển xuống và đưa vào nhà.

  • - Delivery - bàn giao: giao lại toàn bộ đồ đạc cho khách hàng tại địa chỉ mới.

  • - Inspection - kiểm tra: kiểm tra tình trạng đồ đạc.

  • - Delivery receipt - biên bản bàn giao: xác nhận khách hàng đã nhận đầy đủ đồ đạc.

  • - Completion - hoàn tất: kết thúc quá trình chuyển nhà theo hợp đồng.

  • - Invoice - hóa đơn: chứng từ ghi rõ chi phí dịch vụ và các khoản phí phát sinh (nếu có).

  • - Payment - thanh toán: trả tiền cho dịch vụ đã sử dụng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

  • - Feedback - phản hồi: nhận xét, đánh giá chất lượng dịch vụ.

Thành Hưng nhận thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản sau khi hoàn tất dịch vụ.

Thành Hưng nhận thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản sau khi hoàn tất dịch vụ.

Các cụm từ và câu giao tiếp tiếng Anh chuyển nhà phổ biến

Các cụm từ và câu giao tiếp tiếng Anh chuyển nhà phổ biến là gì? Không chỉ tìm hiểu “chuyển nhà tiếng Anh là gì” và các thuật ngữ thường gặp, bạn cũng cần nắm được những cụm từ và câu giao tiếp thông dụng.

Khi gọi điện tư vấn

Trong giai đoạn đầu tìm hiểu dịch vụ, gọi điện tư vấn là bước quan trọng để bạn trao đổi với đơn vị vận chuyển.

  • - I’m calling to inquire about your moving services? - Tôi gọi để hỏi về dịch vụ chuyển nhà của bên bạn.

  • - Could you give me an estimate for moving to a two-bedroom apartment? - Bạn có thể cho tôi ước tính chi phí chuyển căn hộ 2 phòng ngủ không?

  • - Do you provide packing materials? - Bên bạn có cung cấp vật tư đóng gói không?

  • - Can I schedule a survey this week? - Tôi có thể đặt lịch khảo sát trong tuần này không?

  • - What’s included in the quotation? - Trong báo giá có bao gồm những dịch vụ nào?

  • - Do you offer insurance for damaged items? - Bên bạn có bảo hiểm cho hàng hóa bị hỏng không?

  • - How soon can you arrange the move? - Bạn có thể sắp xếp chuyển nhà sớm nhất là khi nào?

Khi trao đổi thông tin khảo sát

Sau khi liên hệ ban đầu, đơn vị chuyển nhà sẽ tiến hành khảo sát để xác định khối lượng và đặc điểm đồ đạc.

  • - I’d like to schedule a home survey. - Tôi muốn đặt lịch khảo sát tại nhà.

  • - When will the surveyor arrive? - Nhân viên khảo sát sẽ đến lúc nào?

  • - Could you assess the size and weight of the furniture? - Bạn có thể đánh giá kích thước và trọng lượng đồ nội thất không?

  • - Do you need photos of the items before the survey? - Bạn có cần ảnh đồ đạc trước khi khảo sát không?

  • - Please note the fragile items in the living room. - Vui lòng lưu ý những đồ dễ vỡ ở phòng khách.

  • - Will you provide a detailed estimate after the survey? - Sau khi khảo sát, bên bạn có cung cấp bảng ước tính chi tiết không?

  • - How long will the survey take? - Việc khảo sát sẽ mất bao lâu?

Khi đóng gói và vận chuyển

Khi đóng gói và vận chuyển, giao tiếp rõ ràng với đội ngũ nhân viên đảm bảo đồ đạc được xử lý đúng cách.

  • - Please handle these boxes with care. - Vui lòng xử lý những thùng này cẩn thận.

  • - This box contains fragile items. - Thùng này chứa đồ dễ vỡ.

  • - Could you label the boxes by room? - Bạn có thể dán nhãn thùng theo từng phòng không?

  • - Where should we place the furniture in the new house? - Chúng tôi nên đặt nội thất ở đâu trong nhà mới?

  • - How long will the transportation take? - Việc vận chuyển sẽ mất bao lâu?

  • - Please load the heavier items first. - Vui lòng xếp những đồ nặng lên xe trước.

  • - Is everything secured for the move? - Mọi thứ đã được cố định an toàn để vận chuyển chưa?

  • - Do you provide tracking for the shipment? - Bên bạn có cung cấp theo dõi hàng hóa không?

Khi bàn giao và thanh toán

Giai đoạn bàn giao và thanh toán là bước kết thúc quy trình chuyển nhà. Đây là lúc kiểm tra đồ đạc, ký nhận và thanh toán chi phí dịch vụ.

  • - Please check if everything has arrived. - Vui lòng kiểm tra xem mọi thứ đã được giao đủ chưa.

  • - Where should I sign the delivery receipt? - Tôi nên ký biên bản bàn giao ở đâu?

  • - All items are in good condition. - Tất cả đồ đạc đều trong tình trạng tốt.

  • - Could you issue the final invoice? - Bạn có thể xuất hóa đơn cuối cùng không?

  • - Is there any additional charge? - Có khoản phí phát sinh nào không?

  • - I’ll make the payment by bank transfer. - Tôi sẽ thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.

  • - Please confirm the payment has been received. - Vui lòng xác nhận đã nhận được thanh toán.

  • - Thank you for your service. - Cảm ơn dịch vụ của các bạn.

Hiểu rõ chuyển nhà tiếng Anh là gì để dễ dàng trao đổi thông tin/ yêu cầu.

Hiểu rõ chuyển nhà tiếng Anh là gì để dễ dàng trao đổi thông tin/ yêu cầu.

Các thuật ngữ tiếng Anh chủ đề chuyển nhà thông dụng khác

Các thuật ngữ tiếng Anh chủ đề chuyển nhà thông dụng khác là gì? Ngoài những thuật ngữ được phân loại theo từng giai đoạn, trong lĩnh vực chuyển nhà còn có nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng khác.

Các phương tiện và công cụ hỗ trợ chuyển nhà

Đầu tiên phải kể đến thuật ngữ chỉ phương tiện và công cụ hỗ trợ chuyển nhà.

  • - Moving truck - xe tải chuyển nhà.

  • - Hand truck/ Dolly - xe đẩy tay, dùng để di chuyển thùng hàng nặng.

  • - Furniture pads/ Moving blankets - chăn hoặc tấm lót bảo vệ đồ nội thất khỏi trầy xước.

  • - Lifting straps - dây đai nâng, nâng vật nặng dễ dàng và an toàn hơn.

  • - Tool kit - bộ dụng cụ tháo lắp đồ đạc.

  • - Packing tape dispenser - dụng cụ gắn băng keo đóng gói.

  • - Straps and ropes - dây đai và dây thừng, dùng cố định đồ trên xe.

  • - Pallet jack - xe nâng tay, dùng khi có hàng hóa nặng trên pallet.

Các loại hình dịch vụ chuyển nhà

Mô tả loại hình dịch vụ chuyển nhà có các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản như sau:

  • - Moving service - dịch vụ chuyển nhà. Ví dụ: We hired a moving service to handle all the furniture (Chúng tôi thuê dịch vụ chuyển nhà để xử lý toàn bộ đồ đạc).

  • - Full-service moving - dịch vụ chuyển nhà trọn gói, bao gồm đóng gói, vận chuyển, dỡ hàng và sắp xếp.

  • - Self-service moving - dịch vụ tự phục vụ, công ty chỉ cung cấp xe và tài xế.

  • - Local move - chuyển nhà trong phạm vi ngắn.

  • - Long-distance move - chuyển nhà đường dài.

  • - International move - chuyển nhà quốc tế, thường đi kèm thủ tục hải quan.

  • - Storage service - dịch vụ lưu kho đồ đạc tạm thời.

  • - Packing-only service - dịch vụ chỉ đóng gói, không vận chuyển.

Xe tải chuyển nhà của Taxi Tải Thành Hưng.

Xe tải chuyển nhà của Taxi Tải Thành Hưng.

>> Xem thêm: Phân loại các công ty chuyển nhà và top 4 dịch vụ chuyển nhà phổ biến

Các loại hình nhà ở

Ngoài ra còn có các thuật ngữ tiếng Anh mô tả loại hình nhà ở.

  • - Apartment/ Flat - căn hộ trong tòa nhà nhiều tầng (chung cư).

  • - Detached house - nhà riêng biệt, không chung tường với nhà khác.

  • - Semi-detached house - nhà liền kề, chung tường một bên.

  • - Townhouse/ Row house - nhà phố, xây liền kề theo dãy.

  • - Condominium (Condo) - chung cư sở hữu riêng từng căn, có tiện ích chung.

  • - Bungalow - nhà một tầng, thường có sân vườn.

  • - Villa - biệt thự, diện tích rộng, tiện nghi cao cấp.

  • - Studio - căn hộ nhỏ, thường chỉ có một không gian chính.

Tại sao cần biết thuật ngữ tiếng Anh khi chuyển nhà?

Tại sao cần biết thuật ngữ tiếng Anh khi chuyển nhà? Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực chuyển nhà mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, việc này giúp khách hàng và nhân viên dịch vụ giao tiếp chính xác, rõ ràng, tránh hiểu sai thông tin về báo giá, hợp đồng hay yêu cầu kỹ thuật. Thứ hai, khi làm việc với công ty vận chuyển nước ngoài/ dịch vụ chuyển nhà quốc tế/ khách hàng là người nước ngoài, vốn từ vựng chuẩn xác hỗ trợ xử lý các thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa và quy định vận tải.

Đối với khách hàng, nắm rõ các thuật ngữ chuyển nhà tiếng Anh giúp bạn tìm kiếm thông tin hiệu quả trên internet, đặc biệt khi tra cứu giá cả, dịch vụ hoặc đánh giá. Đối với đơn vị chuyển nhà, khả năng tiếng Anh thể hiện tính chuyên nghiệp và chủ động trong tổ chức.

>> Xem thêm: Dịch vụ chuyển nhà cho người nước ngoài uy tín, chuyên nghiệp.

Chuyển Nhà Thành Hưng - chuyển nhà cho người nước ngoài/ chuyển nhà quốc tế.

Chuyển Nhà Thành Hưng - chuyển nhà cho người nước ngoài/ chuyển nhà quốc tế.

Nhìn chung, nắm vững các thuật ngữ và câu giao tiếp tiếng Anh về chuyển nhà mang lại nhiều lợi ích cho cả khách hàng và nhân viên chuyển nhà. Từ khâu lên kế hoạch, đóng gói, vận chuyển cho đến bàn giao, mọi thông tin đều được trao đổi rõ ràng và chính xác. Hãy lưu lại những từ vựng trong bài để áp dụng khi cần, để quá trình chuyển nhà của bạn suôn sẻ và hiệu quả hơn. Khi cần hỗ trợ chuyển nhà, hãy liên hệ đến Chuyển Nhà Thành Hưng theo số hotline 1800.0008. Thành Hưng - tự tin đồng hành cùng khách hàng.